Máy Xúc Đào Kobelco SK850LC

Tình trạng: Còn hàng| Mã SP:
Liên hệ

Dung tích gàu: 2,8 – 5,4 m³ (theo tiêu chuẩn ISO heaped)

Tải trọng:  78,2 - 80,5 tấn

Công suất động cơ: 370 kW

Trong phân khúc máy xúc đào hạng nặng, Kobelco SK850LC nổi bật như một biểu tượng của sức mạnh, độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất vượt trội. Được thiết kế dành riêng cho những công trình khai thác quy mô lớn, công trình hạ tầng giao thông hoặc mỏ đá, SK850LC không chỉ đáp ứng được yêu cầu vận hành khắt khe mà còn tối ưu chi phí nhiên liệu và bảo trì. Với công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản cùng thiết kế chú trọng đến hiệu quả vận hành và sự an toàn cho người sử dụng, Kobelco SK850LC đang là lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu chuyên nghiệp trên toàn thế giới.

1. Công nghệ và tiết kiệm nhiên liệu

SK850LC sử dụng công nghệ NEXT-3E mới, với hệ thống điều khiển điện tử tiên tiến giúp tối ưu công suất động cơ và tiết kiệm nhiên liệu.

Hệ thống thủy lực được thiết kế lại để giảm thất thoát áp suất, nâng cao hiệu suất làm việc.

Máy hỗ trợ hai chế độ vận hành H-mode và S-mode tùy theo tải công việc. Chức năng Auto Idle Stop giúp tắt máy tự động khi không vận hành, giảm tiêu hao và tiếng ồn. Bình nhiên liệu lớn 960L cho phép làm việc liên tục đến 12 giờ

 

2. Hiệu suất làm việc vượt trội

Lực đào gầu tối đa đạt 403 kN, lực đào tay gầu 311 kN. Máy có lực kéo di chuyển mạnh nhất phân khúc với 637 kN và tốc độ 4.2/2.7 km/h.

Mô-men xoay lớn 268 kN•m giúp xoay mạnh mẽ và mượt mà hơn. Khả năng ổn định ngang rất tốt nhờ sử dụng dàn xích rộng nhất phân khúc

 

3. Độ bền kết cấu và bảo trì dễ dàng

Cấu trúc HD với khung gầm, tay cần và gầu được gia cố. Toàn bộ thiết kế được kiểm tra bằng phân tích FEM để tăng độ bền tại các vị trí chịu lực.

Máy có thể tháo lắp và vận chuyển linh hoạt theo nhiều cấu hình. Walkway được thiết kế thành ống dẫn khí giúp làm mát hiệu quả hơn

 

4. Trải nghiệm vận hành được nâng cấp

Cabin rộng rãi 1.005 mm, thiết kế chống rung, cách âm tốt. Ghế ngồi điều chỉnh 7 hướng, có treo giảm chấn.

Trang bị điều hòa tự động, kính cường lực có màu, đèn chiếu sáng trước và sau.

Bảng điều khiển kỹ thuật số hỗ trợ đếm chu kỳ đổ, cảnh báo lỗi và hiển thị thông tin bảo trì

 

5. Thân thiện với môi trường và an toàn

Động cơ đạt chuẩn khí thải EU Stage II, giảm tiếng ồn và khí thải. Tuân thủ tiêu chuẩn chống nhiễu điện từ EMC của châu Âu.

Trang bị an toàn gồm kính chịu lực, dây đai rút tự động, búa thoát hiểm, tấm chắn nhiệt và hệ thống cảnh báo

Ứng dụng (Application) Tay ngắn (Short Arm) Tay tiêu chuẩn (Standard Arm) Tay dài (Long Arm) Đào khối lớn (Mass Excavator)
Chiều dài tay (Arm length) 2.9 m 3.6 m 4.4 m 2.9 m
Chiều dài cần (Boom length) 8.25 m Cần tiêu chuẩn 8.25 m Cần tiêu chuẩn 8.25 m Cần tiêu chuẩn 7.25 m Cần ngắn
Ký hiệu Thông số kỹ thuật (Specification) Giá trị (mm)
A Tổng chiều dài (Overall length) 14,600 / 14,530 / 14,480 / 13,590
B Chiều cao tổng thể (tới đỉnh cần) (Overall height to top of boom) 4,830 / 4,760 / 5,160 / 4,850
C Chiều rộng tổng thể (Overall width)  
  Với bản xích 750 mm (with 750 mm shoe) - Mở rộng (Extended) 4,440
  Với bản xích 750 mm - Thu gọn (Retracted) 3,500
  Với bản xích 900 mm (with 900 mm shoe) - Mở rộng 4,450
  Với bản xích 900 mm - Thu gọn 3,800
D Chiều cao tổng thể (tới đỉnh cabin) (Overall height to top of cab) 3,590
E Khoảng sáng gầm phía sau* (Ground clearance of rear end*) 1,560
F Khoảng sáng gầm* (Ground clearance*) 850
F' Khoảng sáng gầm* (Ground clearance*) 580
G Bán kính quay đuôi (Tail swing radius) 4,600
G' Khoảng cách từ tâm quay đến đuôi (Distance from center of swing to rear end) 4,480
H Khoảng cách giữa hai bánh dẫn (Tumbler distance) 5,140
I Tổng chiều dài khung xích (Overall length of crawler) 6,370
J Khoảng cách giữa hai xích (Track gauge)  
  Với bản xích 750 mm - Mở rộng (Extended) 3,550
  Với bản xích 750 mm - Thu gọn (Retracted) 2,750
  Với bản xích 900 mm - Mở rộng (Extended) 3,550
  Với bản xích 900 mm - Thu gọn (Retracted) 2,900
K Chiều rộng bản xích (Shoe width) 650 / 750 / 900
L Chiều rộng tổng thể thân trên (Overall width of upperstructure) 3,350
M Chiều dài tổng thể thân trên (Overall length of upperstructure) 6,170

 

 

 

 

 

Zalo Công ty cổ phần thiết bị đầu tư Bình Minh 0968 330 999
popup

Số lượng:

Tổng tiền: