Máy xúc đào Kobelco Sk130-10E là Model mới của Kobelco , được trang bị công nghệ hiện đại, đem lại hiệu suất làm việc vượt trội.
| STT | Tính năng | Chi tiết mô tả |
|---|---|---|
| 1 | Hệ thống làm mát cải tiến | Dàn làm mát dầu thay đổi từ loại 2 lớp sang 1 lớp để giảm tích tụ bụi và nâng cao hiệu quả tản nhiệt. |
| 2 | Ba chế độ vận hành tối ưu |
- H: Công suất tối đa - S: Cân bằng giữa năng suất và tiết kiệm - ECO: Tiết kiệm nhiên liệu tối đa |
| 3 | Chế độ ECO nâng cao | Giảm tiêu thụ nhiên liệu hơn 19% so với thế hệ trước, tối ưu hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống máy. |
| 4 | Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình LCD màu 3,5 inch, hiển thị thông tin về nhiên liệu, thời gian bảo dưỡng, đồ họa vận hành... |
| 5 | Bảo trì dễ dàng | Bộ lọc đường dẫn điều khiển (Pilot Line Filter) và cartridge lớn giúp đơn giản hóa công tác bảo trì. |
| 6 | Cabin tiện nghi cao cấp | Trang bị điều hòa ở phía sau ghế, điều chỉnh luồng khí trực tiếp đến người vận hành, tăng sự thoải mái khi làm việc lâu. |
| 7 | Hệ thống giám sát từ xa KOMEXS | Theo dõi máy trực tuyến: vị trí, thời gian hoạt động, lượng tiêu thụ nhiên liệu, biểu đồ công việc – giúp quản lý máy móc hiệu quả hơn. |



| Ký hiệu | Mô tả | 2,38 m | 2,84 m |
|---|---|---|---|
| A | Tổng chiều dài toàn máy | 7.950 mm | 7.940 mm |
| B | Tổng chiều cao (đến đỉnh cần nâng) | 2.710 mm | 3.120 mm |
| C | Tổng bề rộng dàn xích | 2.490 mm | 2.490 mm |
| D | Tổng chiều cao (đến đỉnh cabin) | 2.870 mm | 2.870 mm |
| E | Khoảng sáng gầm phía sau * | 860 mm | 860 mm |
| F | Khoảng sáng gầm * | 415 mm | 415 mm |
| G | Bán kính quay đuôi | 2.180 mm | 2.180 mm |
| G' | Khoảng cách từ tâm quay đến cuối đuôi | 2.180 mm | 2.180 mm |
| H | Khoảng cách giữa hai bánh dẫn xích (tumbler) | 2.870 mm | 2.870 mm |
| I | Tổng chiều dài dàn xích | 3.580 mm | 3.580 mm |
| J | Khoảng cách giữa hai dải xích (track gauge) | 1.990 mm | 1.990 mm |
| K | Bề rộng bản xích | 500 mm | 500 mm |
| L | Tổng bề rộng phần quay (upperstructure) | 2.490 mm | 2.490 mm |

| Ký hiệu | Mô tả | 2,38 m | 2,84 m |
|---|---|---|---|
| a | Tầm với đào tối đa | 8,34 m | 8,78 m |
| b | Tầm với đào tối đa ở mặt đất | 8,19 m | 8,64 m |
| c | Độ sâu đào tối đa | 5,52 m | 5,98 m |
| d | Chiều cao đào tối đa | 8,50 m | 8,80 m |
| e | Chiều cao đổ tải tối đa | 6,09 m | 6,39 m |
| f | Chiều cao đổ tải tối thiểu | 2,23 m | 1,80 m |
| g | Độ sâu đào tường thẳng đứng tối đa | 4,89 m | 5,35 m |
| h | Bán kính quay nhỏ nhất | 2,64 m | 2,80 m |
| i | Hành trình đào ngang tại mặt đất | 4,18 m | 4,67 m |
| j | Độ sâu đào tại đáy phẳng ở bán kính 2,4m (8’) | 5,3 m | 5,8 m |