So Sánh Kobelco SK200-8 Và Kobelco SK200-9, Lựa Chọn Nào Phù Hợp Với Quý Nhà Đầu Tư

  • CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐẦU TƯ BÌNH MINH

SK200‑8SK200‑9 là hai thế hệ kế tiếp nhau. Cùng nhau tìm hiểu xem phiên bản mới có những cải tiến nào đáng giá, và liệu nâng cấp có đáng tiền không.

1. Thiết kế tổng thể & vị trí trên dòng máy

SK200‑8: là thế hệ trước, đã được Kobelco tăng trưởng và hoàn thiện đáng kể về độ tin cậy và tính kinh tế qua thời gian

SK200‑9: là phiên bản kế tiếp, giữ lại nền tảng kỹ thuật, nhưng được nhà sản xuất thay đổi để tăng hiệu quả và khả năng vận hành ,nâng cấp về tiết kiệm nhiên liệu, thủy lực, tiêu chuẩn khí thải  và tiện nghi .Máy Xúc Kobelco SK200-8, máy đào kobe 07

2. Động cơ và công suất

Model Động cơ Công suất theo ISO9249 / ISO14396
SK200‑8 HINO J05E, 4 xi-lanh, tăng áp 114 kW @ 2000 rpm (ISO9249)<br>118 kW (ISO14396)
SK200‑9 HINO J05E‑TA (nâng cấp nhẹ) 114 kW (ISO9249) / 118 kW (ISO14396)

Cả hai đều dùng động cơ HINO J05E, đạt công suất tương đương nhau.

SK200‑9 giữ nguyên công suất nhưng cải tiến nhẹ phần ống xả, turbo và intercooler, cho khả năng phản hồi mượt hơn dưới tải.

3. Mô-men xoắn & phản hồi thi công

SK200‑8: Đạt mô-men xoắn tối đa khoảng ~572 N·m @ 1.600 rpm

SK200‑9: Cùng công suất nhưng nhờ turbo và hệ thống common-rail cải tiến, khả năng hoạt động dưới tải cảm giác mạnh mẽ và ổn định hơn.

Công suất không đổi, cho thấy mức cải thiện nằm ở khí thải và hiệu quả chứ không phải công suất thô.

4. Tiết kiệm nhiên liệu

SK200‑9 cải tiến đáng kể:

Hệ thống Auto Idle Stop (AIS): tự ngắt máy khi không vận hành → giảm tiêu thụ.

Common‑rail + turbo cải tiến giảm lượng nhiên liệu hao phí.

Arm regeneration system: tái sử dụng áp lực dầu giúp tăng hiệu suất thủy lực

Kobelco công bố: SK200‑9 tiết kiệm đến ~16 % nhiên liệu so với SK200‑8 khi vận hành ở H‑mode

Tóm tắt:

Động cơ & công suất: không thay đổi (114–118 kW), tuy nhiên SK200‑9 có cấu hình động học tốt hơn nhờ cải tiến hệ thống tăng áp và phun nhiên liệu.

Mô-men xoắn: SK200‑9 không công bố cụ thể, nhưng cảm giác vận hành tốt hơn dưới tải.

Tiết kiệm nhiên liệu: đáng kể – khoảng 16 % nhờ AIS, common‑rail, hệ system regener hóa dầu thủy lực.

Máy xúc đào Kobelco Sk200-9

III. Hệ thống thủy lực – Nâng tầm hiệu suất và cảm giác vận hành

1. Cấu hình bơm và lưu lượng dầu

SK200‑8: Sử dụng hệ thống gồm 2 bơm piston biến thiên + 1 bơm bánh răng, với tổng lưu lượng xấp xỉ 2×220 L/min + 20 L/min

SK200‑9: Giữ nguyên cấu hình bơm và lưu lượng, nhưng cải tiến đường ống thủy lực để giảm áp suất thất thoát và nâng cao hiệu suất máy .

2. Công nghệ tái tạo năng lượng thủy lực

SK200‑9 được tích hợp hệ thống Arm Interflow (bơm tái sinh áp động), giúp tận dụng lực từ xi-lanh boom để tái sử dụng dầu vào xi-lanh cần, giảm tổn thất áp suất và nhiên liệu tiêu hao

SK200‑8 không có công nghệ này — lực hao phí không được tái sử dụng, dẫn đến hiệu suất thấp hơn.

3. Lực đào và lực xô cần (arm crowding)

Cả hai mẫu đều cung cấp chức năng Power Boost để tăng lực khi cần:

SK200‑8:

Lực đào (bucket): 143 kN

Lực xô cần (arm crowding): 102 kN

SK200‑9:

Lực đào giữ 143 kN bình thường, nhưng được cải tiến 157 kN khi bật Power Boost

Lực xô cần tăng từ 102 kN lên 112 kN lúc Power Boost

IV. Kết quả thực tế và cảm giác vận hành

1. Ít áp lực hơn khi thao tác

SK200‑9 giảm đến 38% lực tác động lên tay cần vận hành, giúp người lái cảm giác nhẹ nhàng, ít mỏi hơn khi vận hành liên tục

2. Nhanh nhẹn và linh hoạt hơn

Hệ thủy lực cải tiến cho SK200‑9 không chỉ tiết kiệm nhiên liệu mà còn giúp chuyển hướng, thao tác và tải nhanh hơn – tối ưu cho các công việc đòi hỏi thao tác liên tục như đào nền, xử lý đường hẹp.

Cấu hình bơm: không đổi giữa hai mẫu; SK200‑9 cải tiến đường ống để giảm hao tổn áp suất.

Arm Interflow: chỉ có trên SK200‑9, giúp tái sử dụng dầu hiệu quả.

Lực đào và xô cần: mạnh hơn, ổn định hơn khi bật Boost trên SK200‑9 (157/112 kN so với 143/102 kN).

Cảm giác vận hành: tay cần nhẹ hơn ~38%, thao tác mượt mà, người lái ít mệt.

V. Trọng lượng, kích thước và vận hành thực địa

Thông số SK200-8 SK200-9
Trọng lượng vận hành 19.500 kg 20.100 kg
Chiều dài tổng thể ~9.570 mm ~9.570 mm
Chiều cao tới cabin ~2.920 mm ~2.950 mm
Chiều rộng khung gầm ~2.800 mm ~2.800 mm

 

SK200-9 tăng thêm khoảng 600 kg, chủ yếu do gia cố khung, cải tiến vỏ cabin và hệ thống lọc khí thải.

Kích thước tổng thể giữa hai model gần như không thay đổi, đảm bảo khả năng vận chuyển, ra vào công trường như nhau.

VI. Cabin điều khiển – Không gian và tiện nghi

1. Không gian rộng hơn, độ ồn thấp hơn

SK200-9 được cải tiến cabin:

Giảm độ ồn trong khoang lái từ ~73 dB còn 70 dB

Tăng diện tích kính trước + bên hông → tầm nhìn mở rộng hơn.

Bổ sung thêm màn hình LCD lớn, đa ngôn ngữ, hiển thị thông tin rõ nét .

SK200-8: vẫn giữ kiểu cabin cơ bản, cách âm vừa phải, nhưng không có màn LCD nâng cấp.

2. Ghế ngồi và thao tác

SK200-9:

Ghế lái được nâng cấp, đệm dày hơn, có thể trượt theo nhiều hướng.

Các cần joystick được bố trí lại để giảm mỏi tay, khoảng cách điều khiển thuận tiện hơn.

Có tùy chọn thêm điều hòa tự động, và loa tích hợp.

SK200-8: ghế vẫn ổn định, nhưng không có nhiều tùy chỉnh. Không gian hơi hẹp hơn và cách âm kém hơn khi làm việc lâu ngoài công trường ồn ào.

VII. Khả năng bảo trì – Dễ tiếp cận hơn

Hạng mục SK200-8 SK200-9
Lọc nhiên liệu kép Không có
Khoang động cơ mở rộng Trung bình Rộng, dễ tiếp cận hơn
Màn hình cảnh báo lỗi Đơn giản Màn hình LCD, cảnh báo chi tiết

 

SK200-9 được cải thiện:

Mở rộng nắp khoang động cơ → dễ tiếp cận lọc dầu, lọc nhớt, bơm cao áp.

Hệ thống cảnh báo tự động hiện mã lỗi trên LCD, giúp kỹ thuật viên xử lý nhanh hơn.

Có thêm màng lọc sơ cấp + lọc kép nhiên liệu, giảm nguy cơ tắc kim phun.

SK200-8: các thao tác bảo dưỡng vẫn thực hiện được, nhưng không có hỗ trợ hiển thị lỗi trực quan. Mọi thứ phụ thuộc vào kinh nghiệm người dùng.

Tóm Tắt

SK200-9 nặng hơn ~600 kg, nhưng kích thước không đổi → vẫn linh hoạt như SK200-8.

Cabin của SK200-9 cách âm tốt hơn, có màn hình LCD và tiện nghi tốt hơn.

Bảo trì dễ hơn trên SK200-9 nhờ khoang máy mở rộng, có lọc nhiên liệu kép, và hệ thống hiển thị mã lỗi thông minh.

VIII. Khung gầm, xích và hệ thống di chuyển

Hạng mục SK200-8 SK200-9
Dạng khung gầm H dạng (heavy-duty frame) H dạng (tăng cường thép chịu lực)
Dạng xích 45 mắt xích, chuẩn HD 45 mắt xích, chuẩn HD
Bánh dẫn & con lăn Chuẩn thép đúc chịu lực Bổ sung vòng đệm chống bám bùn

 

SK200-9 có cải tiến nhỏ ở phần gầm dưới:

Khung thép dày hơn 10% ở một số khu vực chịu lực như chân cần và dưới cabin.

Hệ thống bánh đỡ, con lăn được bổ sung thêm vòng đệm chống bùn đất bám, giúp giảm mài mòn khi làm việc ở môi trường bùn lầy, đất cát ẩm.

SK200-8 vẫn rất bền bỉ, nhưng dễ bám đất bùn hơn nếu thi công mùa mưa hoặc trên địa hình trũng.

IX. Chuẩn khí thải – Bước tiến lớn ở SK200-9

Tiêu chuẩn khí thải SK200-8 SK200-9
  Tier 2 (Nhật, châu Á) Tier 3 (EU & Nhật mới)
Bộ xử lý khí thải Không có Có bộ EGR + DOC (khử NOx)

SK200-9 được nâng cấp để đạt tiêu chuẩn khí thải Tier 3, có bộ tuần hoàn khí xả EGR và bộ xử lý DOC giúp giảm khí thải NOx và muội than rõ rệt.

Điều này không chỉ giúp máy thân thiện hơn với môi trường mà còn tiết kiệm nhiên liệu hơn nhờ giảm thất thoát áp suất trong buồng đốt.

SK200-8 không có bộ xử lý này, vẫn còn để lại lượng khí thải cao hơn, không đạt chuẩn nếu nhập mới vào thị trường châu Âu, Úc, Nhật hiện nay.

X. Đánh giá từ người dùng Nhật Bản & thực tế công trường

1. SK200-8 – Bền bỉ, tiết kiệm, phụ tùng sẵn

Được đánh giá cao nhờ độ ổn định, ít lỗi vặt.

Phụ tùng SK200-8 rất phổ biến tại Việt Nam và châu Á, dễ thay thế.

Tuy nhiên, máy có nhược điểm là:

Cabin ồn nếu làm việc lâu

Vận hành hơi “cứng tay” hơn so với đời cao

2. SK200-9 – Mượt, tiết kiệm nhiên liệu rõ rệt

Người dùng Nhật đánh giá SK200-9:

Giảm tiêu hao tới 10–15% so với SK200-8 khi vận hành liên tục trong 8 tiếng/ngày.

Cabin rất yên tĩnh, thoải mái.

Vận hành mượt như “tay chơi game”, thao tác nhẹ, nhanh phản hồi.

Nhưng chi phí bảo trì cao hơn, nhất là nếu gặp lỗi cảm biến, bộ xử lý khí xả.

Tóm Tắt:

Khung gầm SK200-9 được gia cố mạnh hơn, có tính năng chống bùn hiệu quả hơn SK200-8.

Chuẩn khí thải Tier 3 giúp SK200-9 phù hợp hơn với thị trường quốc tế hiện nay.

SK200-9 được người dùng đánh giá vận hành mượt hơn, cabin yên tĩnh hơn, nhưng chi phí vận hành và sửa chữa cảm biến cũng cao hơn.

XI. Bảng so sánh tổng hợp: Kobelco SK200-8 vs SK200-9

Tiêu chí Kobelco SK200-8 Kobelco SK200-9
Động cơ HINO J05E-TD HINO J05ETA
Công suất 143 HP 143 HP
Tiêu chuẩn khí thải Tier 2 Tier 3 (EGR + DOC)
Hệ thống tái sinh thủy lực Không có Có (Arm Interflow)
Lực đào (bucket) 143 kN 157 kN (Power Boost)
Lực xô cần (arm crowding) 102 kN 112 kN (Power Boost)
Trọng lượng vận hành 19.500 kg 20.100 kg
Cabin Cách âm cơ bản Cách âm tốt + LCD + tiện nghi
Độ ồn cabin ~73 dB ~70 dB
Bảo trì & hiển thị lỗi Cơ bản, không có màn hình Màn hình LCD + cảnh báo lỗi
Khả năng chống bùn khung gầm Thường Có vòng đệm chống bám bùn
Phụ tùng, sửa chữa Sẵn có, giá rẻ Khó hơn, cảm biến dễ lỗi
Tiêu hao nhiên liệu Trung bình Tiết kiệm hơn 10–15%
Cảm giác vận hành “Cứng tay” hơn, ổn định Nhẹ tay, mượt, nhạy hơn

 

XII. Nên chọn SK200-8 hay SK200-9?

Chọn SK200-8 nếu bạn:

Cần máy đào bền, đơn giản, dễ sửa, dễ tìm phụ tùng.

Thi công ở khu vực không yêu cầu tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt (nông thôn, công trình dân dụng…).

Ưu tiên chi phí đầu tư thấp hơn.

Không cần cabin tiện nghi quá cao.

 SK200-8 vẫn là lựa chọn “nồi đồng cối đá”, đáng tin cậy cho thầu khoán lâu năm.

Máy xúc Kobelco SK200-8

Chọn SK200-9 nếu bạn:

Cần một chiếc máy tiết kiệm nhiên liệu hơn, thao tác nhẹ, nhanh hơn.

Làm trong môi trường yêu cầu khí thải sạch (gần khu dân cư, công trình đô thị).

Muốn nâng cấp trải nghiệm lái – cabin mát, êm, yên tĩnh, vận hành mượt như cần game.

Có kỹ thuật viên quen với hệ thống cảm biến, hoặc sẵn sàng đầu tư cho việc bảo trì hiện đại hơn.

SK200-9 là “đời nâng cấp thông minh”, phù hợp cho những ai đang muốn chuyển đổi từ -8 lên đời cao hơn mà vẫn giữ chi phí hợp lý.

Máy đào Kobelco SK200-9

XIII. Kết luận

Kobelco SK200-8 là biểu tượng cho sự bền bỉ và tiết kiệm chi phí, còn SK200-9 là bước tiến rõ rệt về hiệu suất, vận hành và công nghệ thân thiện môi trường.

 

 

 

Viết bình luận của bạn:
Zalo Công ty cổ phần thiết bị đầu tư Bình Minh 0968 330 999
popup

Số lượng:

Tổng tiền: